--

chót vót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chót vót

+ adj  

  • Towering
    • ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót
      a pagoda on the towering mountain
    • cao chót vót
      toweringly high
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chót vót"
Lượt xem: 618